Có 2 kết quả:

里長伯 lǐ zhǎng bó ㄌㄧˇ ㄓㄤˇ ㄅㄛˊ里长伯 lǐ zhǎng bó ㄌㄧˇ ㄓㄤˇ ㄅㄛˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

neighborhood warden

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

neighborhood warden

Bình luận 0