Có 2 kết quả:
里長伯 lǐ zhǎng bó ㄌㄧˇ ㄓㄤˇ ㄅㄛˊ • 里长伯 lǐ zhǎng bó ㄌㄧˇ ㄓㄤˇ ㄅㄛˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
neighborhood warden
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
neighborhood warden
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0